Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 海( hải ) 人( nhân )
Âm Hán Việt của 海人 là "hải nhân ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
海 [hải ] 人 [nhân ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 海人 là あま [ama]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 あま【海=人/海‐士/海‐女/×蜑】 読み方:あま 1海に潜って貝類や海藻をとるのを仕事とする人。男を「海士」、女を「海女」と書く。《季春》「流木を火となし母の—を待つ/三鬼」 2海辺に住み、魚介や海藻をとるのを業とする者。漁師。「打麻(うちそ)を麻続王(をみのおほきみ)—なれや伊良虞(いらご)の島の玉藻刈ります」〈万・二三〉 [補説]曲名別項。→海人 #あま【海人/海士】 読み方:あま 謡曲。五番目物。藤原房前(ふじわらのふささき)は讃岐(さぬき)国志度の浦で、わが子のために命に代えて 宝珠を奪い 返した 母の霊に会い、供養する。 #かい‐じん【海人】 読み方:かいじん 1漁民。あま。「ほだはら、数の子を売る—までも」〈浮・織留・三〉 2「海神(かいじん) 」に同じ。「御母は玉より姫、—のむすめなり」〈平家・五〉Similar words :漁業者 漁師 白水郎 漁父 やん衆
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
người biển, ngư dân, người đi biển, người dân chài