Âm Hán Việt của 浮腫む là "phù thũng mu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 浮 [phù] 腫 [thũng, trũng] む [mu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 浮腫む là むくむ [mukumu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 むく・む【浮=腫む】 読み方:むくむ [動マ五(四)]体組織に余分な組織液がたまり、からだの全体、または一部分がはれたようになる。「顔が—・む」 Similar words: 膨張膨れ上る脹らむふくれ上がる膨れあがる