Âm Hán Việt của 浮游 là "phù du".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 浮 [phù] 游 [du]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 浮游 là ふゆう [fuyuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ふ‐ゆう〔‐イウ〕【浮遊/浮×游】 読み方:ふゆう [名](スル) 1空中や水面に浮かびただようこと。「空気中に—するほこり」 2行先を定めないで旅をすること。「本朝鼎臣(ていしん)の外相を以て、異国—の来客に見えん事」〈盛衰記・一一〉 Similar words: 漂泊浮流偏流漂流