Âm Hán Việt của 浮流 là "phù lưu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 浮 [phù] 流 [lưu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 浮流 là ふりゅう [furyuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ふ‐りゅう〔‐リウ〕【浮流】 読み方:ふりゅう [名](スル)水に浮かんで流れること。「船の残骸が—する」 Similar words: 漂泊偏流漂流浮游浮遊