Âm Hán Việt của 浮揚 là "phù dương".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 浮 [phù] 揚 [dương]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 浮揚 là ふよう [fuyou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ふ‐よう〔‐ヤウ〕【浮揚】 読み方:ふよう [名](スル)浮かびあがること。また、浮かびあがらせること。「景気を—する」 Similar words: 浮かび出る浮上浮き上がる浮上る起きる