Âm Hán Việt của 浮上 là "phù thượng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 浮 [phù] 上 [thướng, thượng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 浮上 là ふじょう [fujou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ふ‐じょう〔‐ジヤウ〕【浮上】 読み方:ふじょう [名](スル) 1水中から水面に浮かび上がること。「潜水艦が—する」 2隠れていたものや目立たなかったものが表面に現れること。また、成績などが下位から上位になること。「課題が—する」「リーグ首位に—する」 Similar words: 浮かび出る浮き上がる浮上る起きる浮き出る