Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)浮(phù) き(ki) 出(xuất) す(su)Âm Hán Việt của 浮き出す là "phù ki xuất su". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 浮 [phù] き [ki] 出 [xuất] す [su]
Cách đọc tiếng Nhật của 浮き出す là うきだす [ukidasu]
デジタル大辞泉うき‐だ・す【浮(き)出す】読み方:うきだす[動サ五(四)]1表面に浮いて出てくる。「漏れた油が水面に—・す」2模様・形などが、下地や背景から区別されてはっきり見えてくる。「刺繍(ししゅう)が—・して見える」