Âm Hán Việt của 浮かせる là "phù kaseru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 浮 [phù] か [ka] せ [se] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 浮かせる là うかせる [ukaseru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 うか・せる【浮かせる】 読み方:うかせる [動サ下一]「浮かす」に同じ。「旅費を—・せる」 Similar words: 浮かべる漂わす浮べる浮游浮揚
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
làm nổi, làm nổi lên, nâng lên, nhấc lên, làm trôi nổi