Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 浦( phổ )
Âm Hán Việt của 浦 là "phổ ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
浦 [phố , phổ ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 浦 là うら [ura]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 うら【浦】 読み方:うら 《「裏」と同語源で、外海に対して内側の意》 1海や湖が湾曲して陸地に入り込んだ所。入り江。 2海辺。浜。 #ほ【▽浦】 読み方:ほ [常用漢字] [音]ホ(漢) [訓]うら 《一》〈ホ〉水際。海辺。「曲浦」 《二》〈うら〉「浦風/津津浦浦」Similar words :入江 入り江 潟 湾
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
vùng ven biển, cửa biển, làng chài, vùng cửa sông, bờ biển