Âm Hán Việt của 流記 là "lưu kí".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 流 [lưu] 記 [kí]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 流記 là るき [ruki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 る‐き【流記】 読み方:るき 寺院の道具・宝物・所領などの資材を記録したもの。 Similar words: 実紀年譜御記文書記録