Âm Hán Việt của 流派 là "lưu phái".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 流 [lưu] 派 [phái]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 流派 là りゅうは [ryuuha]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 りゅう‐は〔リウ‐〕【流派】 読み方:りゅうは 技芸・芸術などで、方法・様式・主義などの違いから区別される、それぞれの系統。 Similar words: 学派一派派一流会派