Âm Hán Việt của 流汗 là "lưu hãn".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 流 [lưu] 汗 [hàn, hãn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 流汗 là りゅうかん [ryuukan]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 りゅう‐かん〔リウ‐〕【流汗】 読み方:りゅうかん 汗を流すこと。また、流れ出る汗。「—淋漓(りんり)」 Similar words: 汗水スエット汗スウェット
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đổ mồ hôi, chảy mồ hôi, mồ hôi tuôn ra, làm việc vất vả