Âm Hán Việt của 流体 là "lưu thể".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 流 [lưu] 体 [thể]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 流体 là りゅうたい [ryuutai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 りゅう‐たい〔リウ‐〕【流体】 読み方:りゅうたい 気体と液体との総称。外力に対して容易に形を変える性質をもつもの。流動体。 #りゅうたい流体fluid実用空調関連用語 水・油・化学薬液等の液体と、空気・炭酸ガス・都市ガスなどの気体とを総称していう。 Similar words: 流動体