Âm Hán Việt của 流れ込む là "lưu re vu mu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 流 [lưu] れ [re] 込 [vu, chứa] む [mu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 流れ込む là ながれこむ [nagarekomu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ながれ‐こ・む【流れ込む】 読み方:ながれこむ [動マ五(四)]流れて入りこむ。「汚水が湾内に—・む」 Similar words: 流れる