Âm Hán Việt của 流れ歩く là "lưu re bộ ku".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 流 [lưu] れ [re] 歩 [bộ] く [ku]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 流れ歩く là ながれあるく [nagarearuku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ながれある・く[5]【流れ歩く】 (動:カ五[四]) 一つ所に落ち着くことなく、あちこちさすらう。「諸国を-・く」 Similar words: ふらつく流れ渡る散歩転転ほっつき歩く