Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 流( lưu ) れ( re ) て( te ) の( no ) 世( thế )
Âm Hán Việt của 流れての世 là "lưu re te no thế ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
流 [lưu] れ [re ] て [te ] の [no ] 世 [thế]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 流れての世 là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 精選版 日本国語大辞典ながれ【流】ての世(よ) 後の世。末の世。末世。*為相本曾丹集(11C初か)「かみすがき立てたることもなき人のなかれてのよのしるしなりけり」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cuộc đời trôi qua, sống qua, qua dòng đời