Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 流( lưu ) れ( re )
Âm Hán Việt của 流れ là "lưu re ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
流 [lưu] れ [re ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 流れ là ながれ [nagare]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ながれ【流れ】 読み方:ながれ [名] 1液体や気体が流れること。また、その状態や、そのもの。「潮の—が速い」「空気の—が悪い」「川の—をせき止める」 2流れるように連なって動くもの。また、その動き。「人の—に逆らって歩く」「車の—がとどこおる」 3目上の人などから、杯を順にめぐらせること。また、杯の飲み残しのしずく。「お—を頂戴する」→お流れ2「—の御かはらけ給はらばや」〈宇津保・蔵開上〉 4時間の経過や物事の移り変わり。「時代の—に乗る」「試合の—を読む」 5血筋。また、流派。系譜。「菅家の—」「印象派の—」 6集会などから人が一斉に移動すること。「卒業式の—」 7予定・計画などが中止になること。→お流れ1 8質物を受け出す期限が過ぎて、所有権がなくなること。また、その質物。「質—」 9屋根などの傾斜。また、その度合い。「片—」10人が当て所もなく歩くこと。また、定めのない境遇。遊女の身の上などにいう。「—の者」「つらさ果てなき—の苦しみ」〈浄・用明天王〉[接尾]助数詞。旗・幟(のぼり)など、細長いものを数えるのに用いる。「白旗二十余—」〈平治・中〉[下接語]枝流れ・御(お)流れ・片流れ・川流れ・里流れ・質流れ・四方流れ・注文流れ・抵当直(じき)流れ・抵当流れ・手付(てつけ)流れ・横流れSimilar words :動向 トレンド 流 趨向 趨勢
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
dòng chảy, sự di chuyển, luồng, lưu lượng, quá trình di chuyển