Âm Hán Việt của 流ちょう là "lưu chiyou".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 流 [lưu] ち [chi] ょ [yo] う [u]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 流ちょう là りゅうちょう [ryuuchou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 りゅう‐ちょう〔リウチヤウ〕【流×暢】 読み方:りゅうちょう [名・形動]言葉が滑らかに出てよどみないこと。また、そのさま。「—な英語で話す」 [派生]りゅうちょうさ[名] Similar words: 爽やか能弁能辯口賢い雄弁