Âm Hán Việt của 派手 là "phái thủ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 派 [phái] 手 [thủ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 派手 là はで [hade]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 は‐で【派手】 読み方:はで [名・形動]《「破手(はで)」から転じた語とも、また、「映(は)え手」の変化した語ともいう》 1姿・形・色彩などが華やかで人目をひくこと。また、そのさま。「—な顔だち」「—な着物」⇔地味。 2態度・行動などが大げさなこと。また、そのさま。「—な殴り合い」「—に泣く」⇔地味。 [派生]はでさ[名] Similar words: カラフルはで多彩