Âm Hán Việt của 派 là "phái".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 派 [phái]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 派 là は [ha]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 は[1]【派】 ①主義・主張・流儀などを同じくすることによってできた人々の集団・仲間。「新しい-を立てる」 ②接尾語的に用いて、芸術・技術・学問・宗旨などの、ある流れや傾向に属していることを表す。「浪漫-の詩人」「新感覚-」 Similar words: 連中党社中同人政派