Âm Hán Việt của 活躍 là "hoạt dược".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 活 [hoạt, quạt] 躍 [dược]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 活躍 là かつやく [katsuyaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かつ‐やく〔クワツ‐〕【活躍】 読み方:かつやく [名](スル) 1めざましく活動すること。「社会の第一線で―する」 2勢いよく躍りはねること。「無用の長物を利用して一大―を試みた所が」〈漱石・吾輩は猫である〉 Similar words: 動き放射能活性