Âm Hán Việt của 活社会 là "hoạt xã hội".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 活 [hoạt, quạt] 社 [xã] 会 [cối, hội]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 活社会 là かっしゃかい [kasshakai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かっ‐しゃかい〔クワツシヤクワイ〕【活社会】 読み方:かっしゃかい 現実に活動している社会。実社会。「日本の—と交渉のある教授を」〈漱石・三四郎〉 Similar words: 実生活実社会現実界実世界