Clear   Copy   
				
				
				Quiz âm Hán Việt 
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là: 
   
Kiểm tra   
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 活( hoạt )    溌( bát )  
Âm Hán Việt của 活溌  là "hoạt bát ". 
*Legend: Kanji - hiragana  - KATAKANA   
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .  
活  [hoạt , quạt ] 溌  [bát ]Quiz cách đọc tiếng Nhật 
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là: 
   
Kiểm tra   
Cách đọc tiếng Nhật của 活溌  là かっぱつ [kappatsu]  
 Từ điển Nhật - Nhật 
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content 三省堂大辞林第三版 かっぱつ:くわつ-[0]【活発・活潑▼】  (名・形動)[文]:ナリ いきいきとして勢いのよいこと。活気のあること。また、そのさま。「-な子」「-に飛び回る」「-な議論」 [派生]-さ(名) #デジタル大辞泉 かっ‐ぱつ〔クワツ‐〕【活発/活×溌】  読み方:かっぱつ [形動][文][ナリ]元気で勢いのよいさま。行動・活動などが生き生きとして盛んなさま。「—な子供」「—な論議」「火山活動が—になる」 [派生]かっぱつさ[名]Similar words :アクティヴ   アクチブ   積極的   能動的   アクティブ  
 
Từ điển Nhật - Anh  
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content
 
No results. 
Từ điển học tập Nhật Việt  
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz. 
+Show content
 hoạt bát, năng động, sôi nổi