Âm Hán Việt của 活気 là "hoạt khí".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 活 [hoạt, quạt] 気 [khí]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 活気 là かっき [kakki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かっ‐き〔クワツ‐〕【活気】 読み方:かっき 生き生きとした気分。生気。「—のある教室」「—にあふれる」 Similar words: 色つや色彩光彩色づけ色差