Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)活(hoạt) 気(khí)Âm Hán Việt của 活気 là "hoạt khí". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 活 [hoạt, quạt] 気 [khí]
Cách đọc tiếng Nhật của 活気 là かっき [kakki]
デジタル大辞泉かっ‐き〔クワツ‐〕【活気】生き生きとした気分。生気。「活気のある教室」「活気にあふれる」