Âm Hán Việt của 活性 là "hoạt tính".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 活 [hoạt, quạt] 性 [tính]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 活性 là かっせい [kassei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 かっせい:くわつ-[0]【活性】 機能が出現したり、効率が向上したりすること。また、反応や応答をする能力。→活性化 Similar words: 動き活躍放射能