Âm Hán Việt của 活力 là "hoạt lực".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 活 [hoạt, quạt] 力 [lực]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 活力 là かつりょく [katsuryoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かつ‐りょく〔クワツ‐〕【活力】 読み方:かつりょく 活動を生み出す力。元気よく動いたり働いたりする力。「体内に—がみなぎる」 Similar words: 生気気迫気力ヴァイタリティー英気