Âm Hán Việt của 活き活き là "hoạt ki hoạt ki".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 活 [hoạt, quạt] き [ki] 活 [hoạt, quạt] き [ki]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 活き活き là いきいき [ikiiki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 いき‐いき【生き生き/▽活き▽活き】 読み方:いきいき [副](スル)活気があふれていて勢いのよいさま。また、生気があってみずみずしいさま。「—(と)した動き」「—(と)した筆致」 Similar words: 在り在りまざまざ有り有り