Âm Hán Việt của 洟垂らし là "thế thùy rashi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 洟 [di, thế] 垂 [thùy] ら [ra] し [shi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 洟垂らし là はなたらし [hanatarashi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 はな‐たらし【×洟垂らし】 読み方:はなたらし 1いつも鼻水を垂らしていること。また、そのような子供。はなたれ。 2年若く経験の乏しい者などをあざけっていう語。はなたれ。「—のくせに利いた風なことを言うな」 Similar words: ルーキー豎子二才駈出し生熟
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
mũi chảy, chảy mũi, đứa trẻ bị cảm, trẻ em mũi chảy