Âm Hán Việt của 洟たれ là "thế tare".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 洟 [di, thế] た [ta] れ [re]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 洟たれ là はなたれ [hanatare]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 はな‐たれ【×洟垂れ】 読み方:はなたれ 「洟垂らし」に同じ。 Similar words: キッド小児豎子子坊や