Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 洗( tẩy ) 滌( địch )
Âm Hán Việt của 洗滌 là "tẩy địch ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
洗 [tẩy, tiển] 滌 [địch]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 洗滌 là せんでき [sendeki], せんじょう [senjou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 せん‐でき【洗×滌】 [名](スル)⇒せんじょう(洗浄) #せん‐じょう〔‐ジヤウ|‐デウ〕【洗浄/洗×滌】 [名](スル) 1薬品などで洗いすすぐこと。「胃を―する」 2(洗浄)洗い清めること。特に、心身を洗い清めること。[補説]「洗滌」は正しくは「せんでき」で、「せんじょう」は慣用読み。「洗浄」はその書き換え字で、本来は別語。 難読語辞典 ###デジタル大辞泉 せん‐じょう〔‐ジヤウ|‐デウ〕【洗浄/洗×滌】 読み方:せんじょう [名](スル) 1薬品などで洗いすすぐこと。「胃を—する」 2(洗浄)洗い清めること。特に、心身を洗い清めること。 [補説]「洗滌」は正しくは「せんでき」で、「せんじょう」は慣用読み。「洗浄」はその書き換え字で、本来は別語。 #ガラス用語集 洗浄 ガラスの表面から汚れを除去し、清浄な表面を得ること。 表面加工処理の前工程や出荷前に行われる。 #エイズ関連用語集 洗浄 Washing【概要】 血液、分泌物が付着したものは、石鹸を使って流水でよく洗い流す。まず病原体の濃度を限りなく低くするにはこれが一番簡単で、まず最初にやるべきことである。《参照》感染予防 #洗浄 隠語大辞典 読み方:しっきょう 殺人犯。〔朝鮮人隠語〕殺人犯を云ふ。分類朝鮮人Similar words :水洗 水仕事 洗い 洗い物 洗
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tẩy rửa, giặt giũ, làm sạch