Âm Hán Việt của 洗い立てる là "tẩy i lập teru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 洗 [tẩy, tiển] い [i] 立 [lập] て [te] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 洗い立てる là あらいたてる [araitateru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 あらい‐た・てる〔あらひ‐〕【洗い立てる】 読み方:あらいたてる [動タ下一][文]あらひた・つ[タ下二] 1繰り返し十分に洗う。「取り入れた野菜を―・てる」 2内情や真相、特に他人の悪事や不品行をあばき出す。ほじくり出す。「身辺を―・てた暴露記事」「旧悪を―・てる」 Similar words: 嗅ぎ出すかぎ付けるかぎ出す嗅ぎつける穿る