Âm Hán Việt của 洗い物 là "tẩy i vật".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 洗 [tẩy, tiển] い [i] 物 [vật]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 洗い物 là あらいもの [araimono]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 あらい‐もの〔あらひ‐〕【洗い物】 読み方:あらいもの 食器・衣類などで、洗うことになっているもの。また、それを洗うこと。「—がたまる」 Similar words: 水洗洗滌水仕事洗い洗浄