Âm Hán Việt của 洗い là "tẩy i".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 洗 [tẩy, tiển] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 洗い là あらい [arai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 あらい〔あらひ〕【洗い】 読み方:あらい 1洗うこと。洗濯。「—のきく布地」「灰汁(あく)—」 2(「洗膾」「洗魚」とも書く)新鮮なコイ・コチ・スズキなどを薄く刺身に作り、冷水で洗って身を縮ませた料理。《季夏》「中食や鮒(ふな)の—をよきものに/白水郎」 Similar words: 水洗洗滌水仕事洗浄洗い物