Âm Hán Việt của 注解 là "chú giải".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 注 [chú] 解 [giái, giải, giới]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 注解 là ちゅうかい [chuukai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ちゅう‐かい【注解/×註解】 読み方:ちゅうかい [名](スル)本文に注を加えて、その意味を説明すること。また、その説明。注釈。「難解な語句を—する」 Similar words: 解釈レビュー註記コメントレヴュー
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
chú giải, giải thích, thuyết minh, ghi chú, diễn giải