Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 注( chú ) 目( mục )
Âm Hán Việt của 注目 là "chú mục ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
注 [chú] 目 [mục]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 注目 là ちゅうもく [chuumoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 実用日本語表現辞典 注目 読み方:ちゅうもく 意識して目を向けて動向や詳細を調べること、または注意しているさまなどを意味する表現。 #デジタル大辞泉 ちゅう‐もく【注目】 [名](スル) 1注意して見つめること。「目の前の舞台を注目する」 2関心をもって見守ること。「注目に値する意見」「注目される作品」 3旧軍隊などで、姿勢を正し相手に目をそそいで敬意を表すこと。また、それを命じる語。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
chú ý, quan tâm, để ý, sự chú ý, tập trung vào