Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 注( chú ) 文( văn )
Âm Hán Việt của 注文 là "chú văn ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
注 [chú] 文 [văn, vấn]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 注文 là ちゅうもん [chuumon]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 ちゅうもん[0]【注文・註▼文】 (名):スル ①品質・数量・形式・価格などを指定して、品物の製作・配達・送付などを依頼すること。また、その依頼。あつらえること。「寿司を二人前-する」「洋服を-する」「-の品を届ける」 ②依頼したり選んだりする時、先方にこちらの希望を示すこと。また、その条件。「むずかしい-を出す」 ③書き付け。書状。 ④「注進状 」に同じ。 [句項目]注文を付ける Similar words :談じ込む 要求 督促 詰寄る 要望
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đặt hàng, yêu cầu