Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)注(chú) 意(ý) を(wo) 引(dẫn) く(ku)Âm Hán Việt của 注意を引く là "chú ý wo dẫn ku". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 注 [chú] 意 [ý] を [wo] 引 [dấn, dẫn] く [ku]
Cách đọc tiếng Nhật của 注意を引く là []
デジタル大辞泉注意(ちゅうい)を引・く人々の注意を引きつける。特に目につく。「派手な服装が―・く」
thu hút sự chú ý, gây sự chú ý, thu hút sự quan tâm