Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 注( chú ) ぐ( gu )
Âm Hán Việt của 注ぐ là "chú gu ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
注 [chú ] ぐ [gu ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 注ぐ là そそぐ [sosogu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 そそ・ぐ【注ぐ/×灌ぐ】 読み方:そそぐ [動ガ五(四)]《室町時代ごろまで「そそく」》 1 ㋐流れ入る。流れ込む。「淀川は大阪湾に—・ぐ」 ㋑雨や雪などがとぎれなく降りかかる。「雨が—・ぐ」「降り—・ぐ」 2 ㋐流し入れる。また、容器に水などをつぐ。「田に水を—・ぐ」「茶碗に酒を—・ぐ」 ㋑涙を流す。「熱い涙を—・ぐ」 ㋒水などを上からかける。ふりかける。「盆栽に水を—・ぐ」 ㋓もっぱら、その方へ向ける。一つことに集中する。「心血を—・ぐ」「視線を—・ぐ」「全力を—・ぐ」 [可能]そそげる [下接句]油を注ぐ・意を注ぐ・心血を注ぐ・火に油を注ぐ・満面朱を濺(そそ)ぐ・目を注ぐ #つ・ぐ【▽注ぐ】 読み方:つぐ [動ガ五(四)]《「継ぐ」と同語源》容器に物を満たす。特に、液体を容器にそそぎ入れる。「御飯を—・ぐ」「お茶を—・ぐ」 [可能]つげるSimilar words :注ぎ込む 流れ込む
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
rót, đổ, tưới, chan