Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
-Hide content[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)注
Âm Hán Việt của 注 là "chú".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary.
注 [chú]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 注 là ちゅう [chuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide contentデジタル大辞泉
ちゅう【注】
[音]チュウ(慣) [訓]そそぐ つぐ[学習漢字]3年
1液体をそそぎ入れる。「注射・注入・注油/灌注(かんちゅう)」
2ひとつ所に集中させる。「注意・注視・注目/傾注」
3本文のわかりにくい箇所に説明の言葉を入れる。「注解・注記・注釈/脚注・校注・頭注・評注・補注・傍注・訳注」
4しるす。要件を書きつける。「注進・注文/受注・発注」[補説]3・4は「註」と通用。[難読]注連(しめ)
#
ちゅう【注/×註】
本文の意味を詳しく説明したり補足したりするために、本文の間に書き込んだり、別の箇所に記したりする文句。その位置によって頭注・割り注・脚注などという。「―を付す」「―を加える」「訳者―」
隠語大辞典
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
chú thích, ghi chú, lưu ý