Âm Hán Việt của 波瀾 là "ba lan".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 波 [ba] 瀾 [lan]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 波瀾 là はらん [haran]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 はらん[0]【波瀾▼・波乱】 ①さわぎ。もめごと。ごたごた。また、争乱。「-を呼ぶ」「-をまき起こす」 ②単調でなく、変化のあること。「-に富んだ一生」 ③なみ。大小の波。〔日葡〕 ④詩文に起伏や変化があること。「詩は盛唐の-を捲きて/太平記:12」 Similar words: 事変混乱暴動変乱擾乱