Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)波(ba) を(wo) 切(thiết) る(ru)Âm Hán Việt của 波を切る là "ba wo thiết ru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 波 [ba] を [wo] 切 [thế, thiết] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 波を切る là []
精選版 日本国語大辞典なみ【波】を切(き)る船などが波を押し分けるように進む。*浄瑠璃・日本武尊吾妻鑑(1720)一「おそやおそやと見やる海手に波を切、ゑいさらどうとこぐ舟に」
cắt sóng, vượt sóng