Âm Hán Việt của 波の花 là "ba no hoa".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 波 [ba] の [no] 花 [hoa]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 波の花 là なみのはな [naminohana]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 なみ‐の‐はな【波の花】 読み方:なみのはな 1塩。もと、女房詞。 2波の白くあわだつのを花にたとえていう語。「—沖から咲きて散り来めり」〈古今・物名〉 Similar words: 塩化ナトリウム塩花食卓塩塩気食塩