Âm Hán Việt của 波に乗る là "ba ni thừa ru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 波 [ba] に [ni] 乗 [thặng, thừa] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 波に乗る là なみにのる [namininoru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 波(なみ)に乗(の)・る 読み方:なみにのる 時勢に合って栄える。時流に乗る。また、調子に乗る。「好況の—・る」 Similar words: 勢いに乗る勢いづく軌道に乗る有卦に入る脂が乗る