Âm Hán Việt của 泊める là "bạc meru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 泊 [bạc, phách] め [me] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 泊める là とめる [tomeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 と・める【泊める】 読み方:とめる [動マ下一][文]と・む[マ下二]《「止める」と同語源》 1宿泊させる。「ひと晩—・めてもらう」 2船を停泊させる。「湾内にヨットを—・める」 Similar words: 宿る収容持ち込む