Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 況( huống ) し( shi ) て( te )
Âm Hán Việt của 況して là "huống shi te ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
況 [huống] し [shi ] て [te ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 況して là まして [mashite]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 まして[1]【況▽して】 (副) 〔「増して」の意〕 ①二つ事例を並べあげて、前述の場合でさえこうなのだから、後述の場合はもちろん、の意で使う。なおさら。いうまでもなく。「他人でさえ興奮するのだから、-本人はどんなだったろう」 ②なおいっそう。さらに。「瓜食(は)めば子ども思ほゆ栗食めば-偲(しぬ)はゆ/万葉集:802」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
huống chi, lại càng, càng