Âm Hán Việt của 治癒 là "trị dũ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 治 [trì, trị] 癒 [dũ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 治癒 là ちゆ [chiyu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ち‐ゆ【治癒】 読み方:ちゆ [名](スル)病気やけがなどがなおること。「足の傷が―する」 #ウィキペディア(Wikipedia) 治癒 治癒(ちゆ)とは、体に負った傷、あるいは病気などが完全に治ることを指す[1]。狭義では「よくなった」ことを指し、「完全に治った」ことを完治(かんち)と呼んだりもする。 Similar words: 癒える快復治る軽快恢復