Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)油(yểu) 類(loại)Âm Hán Việt của 油類 là "yểu loại". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 油 [du] 類 [loại]
Cách đọc tiếng Nhật của 油類 là ゆるい [yurui]
デジタル大辞泉ゆ‐るい【油類】あぶら類。
dầu, dầu mỡ, dầu ăn