Âm Hán Việt của 油類 là "yểu loại".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 油 [du] 類 [loại]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 油類 là ゆるい [yurui]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ゆ‐るい【油類】 読み方:ゆるい あぶら類。 Similar words: 油オイル油分