Âm Hán Việt của 油絵 là "yểu hội".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 油 [du] 絵 [hội]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 油絵 là あぶらえ [aburae]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 あぶら‐え〔‐ヱ〕【油絵】 読み方:あぶらえ 油絵の具で描いた絵。油彩(ゆさい)。 Similar words: 油彩