Âm Hán Việt của 河童の屁 là "hà đồng no thí".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 河 [hà] 童 [đồng] の [no] 屁 [thí]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 河童の屁 là かっぱのへ [kappanohe]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 河童(かっぱ)の屁(へ) 読み方:かっぱのへ 容易で何でもないこと、取るに足りないことのたとえ。水中の屁は勢いがないところからという。屁の河童。 Similar words: お茶の子朝飯前御茶の子朝駆けの駄賃屁の河童