Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 沖( trùng )
Âm Hán Việt của 沖 là "trùng ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
沖 [trùng, xung]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 沖 là ちゅう [chuu], おき [oki]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ちゅう【沖】 [音]チュウ(漢) [訓]おき[学習漢字]4年〈チュウ〉まっすぐに高く上がる。「沖天」〈おき〉「沖合・沖魚」[補説]「冲」は異体字。[名のり]なか・ふかし ###おき【沖/×澳】 1海または湖などで、岸から遠く離れた所。「―に出る」 2広々とした田畑や野原の遠い所。 気象庁予報用語
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
vùng biển xa bờ, ngoài khơi